Công khai danh sách các Trung tâm ngoại ngữ, tin học trên địa bàn tỉnh Bắc Giang đến 31 tháng 10 năm 2023
查看数次:
Danh sách công khai gồm: 90 trung tâm, trong tháng 10/2023: 0 trung tâm mới thành lập, 01 trung tâm mới được cấp phép hoạt động; 05 trung tâm tạm dừng hoạt động.
STT | Tên Trung tâm | Địa chỉ | Huyện, TP | QĐ Thành lập trung tâm |
QĐ công nhận Giám đốc |
QĐ cho phép HĐGD |
Dạy ngoại ngữ |
1 | TTNN SUN SCHOOL | 1. Lô 66, khu Lê Duẩn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn; 2. Thôn Bản Hạ, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang; 3. Thôn Kim 3, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang; 4. Thôn Lim, xã Giáp Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. |
Lục Ngạn | 1755/QĐ-UBND, 09/11/2018 |
933/QĐ-SGD&ĐT, 11/12/2018 |
Tiếng Anh | |
2 | TTNN VICTORIA BẮC GIANG [Tạm dừng] | Số 164, đường Minh Khai, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. | Bắc Giang | 161/QĐ-SGDĐT, 03/3/2019 |
174/QĐ-SGDĐT 13/3/2019 |
193/QĐ-SGD&ĐT, 22/03/2019 |
|
3 | TTNN VIETKIDS | 1. Số 46, đường Trần Cảo, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang. 2. Tổ dân phố Chợ, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, Bắc Giang. |
Lạng Giang | 518/QĐ-SGDĐT, 25/6/2019 |
526/QĐ-SGDĐT 28/6/2019 |
625/QĐ-SGD&ĐT, 30/7/2019 |
Tiếng Anh |
4 | TTNN quốc tế ABC | 1. Số 102, đường Nguyễn Thị Lưu 2, phường Ngô Quyền, TPBG. 2. Tổ dân phố Quán Thắng, thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang | 426/QĐ-SGDĐT, 06/6/2019 |
515/QĐ-SGDĐT 24/6/2019 |
875/QĐ-SGD&ĐT, 12/9/2019 |
Tiếng Anh |
5 | TTNN VICTORIA | Số nhà 18, đường Ngô Văn Cảnh, phường Ngô Quyền, TPBG | Bắc Giang | 531/QĐ-SGDĐT, 01/7/2019 |
609/QĐ-SGDĐT 24/7/2019 |
876/QĐ-SGD&ĐT, 12/9/2019 |
Tiếng Anh |
6 | TTNN SUNSHINE SCHOOL | 1. Lô 09, đường Pháp Loa, Tiểu khu 4, thị trấn Nham Biền, Yên Dũng. 2. Số 33 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang.) |
Yên Dũng | 749/QĐ-SGDĐT, 22/8/2019 |
261/QĐ-SGDĐT 29/5/2020 |
887/QĐ-SGD&ĐT, 16/9/2019 |
Tiếng Anh |
7 | TTNN IED [Tạm dừng] | Số 22, đường Thân Nhân Trung, xã Tân Mỹ, TP Bắc Giang. | Bắc Giang | 733/QĐ-SGDĐT, 19/8/2019 |
827/QĐ-SGDĐT 04/9/2019 |
916/QĐ-SGD&ĐT, 25/9/2019 |
|
8 | TTNN A&U | Tầng 1, nhà B, Khu nhà ở sinh viên, đường Hoàng Văn Thụ, phường Dĩnh Kế, TPBG | Bắc Giang | 891/QĐ-SGDĐT, 17/9/2019 |
900/QĐ-SGDĐT 19/9/2019 |
955/QĐ-SGD&ĐT, 9/10/2019 |
Tiếng Anh |
9 | TTNN IKI EDU | Số 57 đường Quang Trung, Khu 2, thị trấn Thắng, Hiệp Hòa. | Hiệp Hòa | 731/QĐ-SGDĐT, 19/8/2019 |
882/QĐ-SGDĐT 13/9/2019 |
956/QĐ-SGD&ĐT, 9/10/2019 |
Tiếng Anh |
10 | TTNN quốc tế POPODO SMART ENGLISH LỤC NAM | Thôn Kỳ Anh, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam | Lục Nam | 892/QĐ-SGDĐT, 17/9/2019 |
924/QĐ-SGDĐT 02/10/2019 |
998/QĐ-SGD&ĐT, 28/10/2019 |
Tiếng Anh |
11 | TTNN SATORI | Thôn Tân Sơn 2, xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, Bắc Giang. | Lạng Giang | 732/QĐ-SGDĐT, 19/8/2019 |
977/QĐ-SGDĐT 14/10/2019 |
1101/QĐ-SGD&ĐT, 19/11/2019 |
Nhật |
12 | TTNN THẾ VIỆT | Số 68, đường Lê Hồng Phong, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang | Bắc Giang | 1105/QĐ-SGDĐT, 21/11/2019 |
1142/QĐ-SGDĐT 04/12/2019 |
1194/QĐ-SGD&ĐT, 23/12/2019 |
Tiếng Anh |
13 | TTNN POPODO VIỆT YÊN [Tạm dừng] | Số 547, Hoàng Hoa Thám, Khu 2, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang. | Việt Yên | 830/QĐ-SGDĐT, 04/9/2019 |
1033/QĐ-SGDĐT 04/11/2019 |
1195/QĐ-SGD&ĐT, 23/12/2019 |
|
14 | TTNN HÀ BẮC | Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, Bắc Giang. | Lạng Giang | 1152/QĐ-SGDĐT, 10/12/2019 |
1170/QĐ-SGDĐT 13/12/2019 |
1233/QĐ-SGD&ĐT, 27/12/2019 |
Tiếng Anh |
15 | TTNN HƯƠNG HƯƠNG (QĐ số: 277/QĐ-SGDĐT ngày 29/4/2021 đổi tên từ Thu Hương sang Hương Hương) |
1. 'Tầng 4, tòa nhà số 2, Lô 14, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. 2: Thôn My Điền, Thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. 3: Khu đô thị mới, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang. 4: Số 398-400, đường Thân Cảnh Phúc, tổ dân phố Quang Trung, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. 5: Số 3 Shop house, Khu đô thị Rùa Vàng, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. 6: Tầng 1, số nhà 36, đường Quang Trung, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa. |
Bắc Giang | 1051/QĐ-SGDĐT, 07/11/2019 |
1144/QĐ-SGDĐT 05/12/2019 |
1240/QĐ-SGD&ĐT, 31/12/2019 |
Trung |
16 | TTNN TÂN TẠO PHÁT | Số 307, Quốc lộ 31, phố Kép, xã Hồng Giang, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang. | Lục Ngạn | 1183/QĐ-SGDĐT, 18/12/2019 |
1232/QĐ-SGDĐT 27/12/2019 |
10/QĐ-SGD&ĐT, 9/1/2020 |
Trung |
17 | TTNN APLUS [Tạm dừng] | Số 106, đường Nguyên Hồng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang. | Việt Yên | 91/QĐ-SGDĐT 12/02/2020 |
104/QĐ-SGDĐT 26/2/2020 |
226/QĐ-SGD&ĐT, 12/5/2020 |
|
18 | TTNN THỐNG NHẤT | Số 06, đường Lý Tự Trọng 4, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 188/QĐ-SGDĐT, 24/4/2020 |
195/QĐ-SGDĐT, 29/4/2020 |
234/QĐ-SGD&ĐT, 18/5/2020 |
Tiếng Anh |
19 | TTNN DILA | 1. Trụ sở chính: Phố Bỉ, xã Ngọc Thiện, huyện Tân Yên, Bắc Giang; (Địa điểm 2,3 đã chấm dứt HĐ) 4. SH09-TTTM Đào Dương, đường Cao Kì Vân, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) 5. Km5, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. 6. Lô 18 KĐT Kosy, thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang. 7. Thôn Hàng Cơm, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. 8. Phố Bùng, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. |
Tân Yên | 186/QĐ-SGDĐT, 24/4/2020 |
210/QĐ-SGDĐT 08/5/2020 |
321/QĐ-SGD&ĐT, 15/6/2020 |
Tiếng Anh |
20 | TTNN OCEAN EDU LẠNG GIANG | Lô TM2, khu Dịch vụ TMTH và giải trí Rùa Vàng, thị trấn Vôi, Lạng Giang | Lạng Giang | 209/QĐ-SGDĐT, 07/5/2020 |
260/QĐ-SGDĐT 29/5/2020 |
322/QĐ-SGD&ĐT, 15/6/2020 |
Tiếng Anh |
21 | TTNN OCEAN EDU BẮC GIANG | 1. Trụ sở chính: Số 241 đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang; 2. Số 283, phố Thanh Tân, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang; 3. Số 139, đường Thân Nhân Trung, Dục Quang, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang; 4. Lô 09-10, đường Hoàng Quốc Việt, khu Đô thị An Huy, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang; 5. Tầng 6, tòa nhà số 2, Lô L4, đường Hùng Vương, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang; 6. Số 225-227, Hoàng Văn Khái, khu 5, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang; 7. Khu 1, Lạc Phú, Thị Trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang. 8. Số 107-109, đường Lê Hồng Phong, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang | 242/QĐ-SGDĐT, 21/5/2020 |
262/QĐ-SGDĐT 29/5/2020 |
323/QĐ-SGD&ĐT, 15/6/2020 |
Tiếng Anh |
22 | TTNN NGÔI SAO-T | 1. Thôn Đại Giáp, xã Đại Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang; 2. Địa điểm 2: Thôn Phương Lạn 1, xã Phương Sơn, huyện Lục Nam, Bắc Giang. |
Lạng Giang | 444/QĐ-SGDĐT, 23/7/2020 |
480/QĐ-SGDĐT 30/7/2020 |
517/QĐ-SGD&ĐT, 18/8/2020 |
Tiếng Anh |
23 | TTNN ATLANTIC | 1. Khu đô thị Đình Trám - Sen Hồ, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, Bắc Giang (Trung tâm). 2. Địa điểm 2: Tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang (CV 1173 ngày 15/9/2021). 3. Địa điểm 3: Số 365 Hoàng Hoa Thám, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. |
Việt Yên | 439QĐ-SGDĐT 23/7/2020 |
481/QĐ-SGDĐT 30/7/2020 |
519/QĐ-SGD&ĐT, 18/8/2020 |
Tiếng Anh |
24 | TTNN SUNFLOWER | Khu phố Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Việt Yên | 443/QĐ-SGDĐT 23/7/2020 |
482/QĐ-SGDĐT 31/7/2020 |
505/QĐ-SGD&ĐT, ngày 11/8/2020 |
Tiếng Anh |
25 | TTNN quốc tế ICO | Số 7A, đường Nguyễn Thị Lưu, phường Trần Phú, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 89/QĐ-UBND 18/01/2017 |
365/QĐ-SGDĐT 26/6/2020 |
500/QĐ-SGD&ĐT, 5/8/2020 |
Hàn, Nhật, Trung |
26 | TTNN NHẬT ANH | Số 282, đường Trần Nhân Tông, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. | Yên Dũng | UBND tỉnh QĐ thành lập |
315/QĐ-SGDĐT 07/5/2021 |
730/QĐ-SGD&ĐT, 17/9/2020 |
Tiếng Anh |
27 | TTNN KITTY | 1. Số 192, tổ dân phố 4, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 2. Tổ dân phố 3, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 3. Phố Tân An, thị trấn Tân An,huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 4. Thôn Yên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 5. Thôn An Thái, xã Yên Lư, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 6. Thôn Bắc, xã Đồng Việt,huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 7. Thôn Phú Thịnh, xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 8. Số 101, Trần Đăng Tuyển, P. Trần Nguyên Hãn, TP. Bắc Giang. |
Yên Dũng | 671/QĐ-SGDĐT, 07/9/2020 |
715/QĐ-SGDĐT 14/9/2020 |
784/QĐ-SGD&ĐT, 12/10/2020 |
Tiếng Anh |
28 | TTNN QUEEN | 1. Thôn Cát, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. 2. Tổ dân phố Long Trì, thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. 3. Thôn Kim 3, xã Phượng Sơn, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang (CV 1259 ngày 30/9/2021). 4. Thôn Đồng Nhân, xã Đồng Phúc, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 5. Thôn Núi, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 6. Thôn Nam Phú, xã Xuân Phú, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 7. Thôn Nội Chùa, xã Yên Sơn, huyện Lục Nam 8. Thôn Quán Bông, xã Cẩm Lý, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang 9. Địa điểm 9: Thôn Muối, xã Lan Mẫu, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang 10. Địa điểm 10: Thôn Quê, xã Bảo Đài, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang 11. Địa điểm 11: Khu đô thị Rùa Vàng, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang 12. Địa điểm 12: Khu dân cư Giáp Hải, thôn Mỹ Cầu, xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. 13. Địa điểm 13: Số nhà 141, đường Nguyễn Thái Học, xã Tân Mỹ, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
672/QĐ-SGDĐT 07/9/2020 |
716/QĐ-SGDĐT 14/9/2020 |
791/QĐ-SGD&ĐT, 14/10/2020 |
Tiếng Anh | |
29 | TTNN YMV | Lô D5-D6, Khu công nghiệp Đình Trám, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Việt Yên | 409/QĐ-SGDĐT, 07/7/2020 |
449/QĐ-SGDĐT 24/7/2020 |
801/QĐ-SGD&ĐT, 20/10/2020 |
Nhật |
30 | TTNN POPODOO TÂN YÊN | 1. Khu Đồi Đỏ, TT Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang; 2. Khu Lưu niệm Bác Hồ, TT Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang. |
Tân Yên | 749/QĐ-SGDĐT, 25/9/2020 |
752/QĐ-SGDĐT 28/9/2020 |
826/QĐ-SGD&ĐT, 03/11/2020 |
Tiếng Anh |
31 | TTNN SMART BUNNY | 1. Số 577, Hoàng Văn Thái, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. 2. Phố Hoa, thị trấn Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. 3. Chợ Chàng, Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. 4. Lô G2-11 Khu đô thị Rùa Vàng, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Hiệp Hòa | 673/QĐ-SGDĐT, 07/9/2020 |
742/QĐ-SGDĐT 21/9/2020 |
871/QĐ-SGD&ĐT, 16/11/2020 |
Tiếng Anh |
32 | TTNN HANA | 1. Trụ sở chính: SN 210, đường Thân Nhân Trung, phường Mỹ Độ, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. 2. Ki-ốt Chợ Đình Trám, huyện Việt Yên, Bắc Giang. 3. Khu phố Chằm cũ, TT Đồi Ngô, huyện Lục Nam, Bắc Giang. 4. Tổ dân phố Trung Đồng, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang |
Bắc Giang | 399/QĐ-SGDĐT, 06/7/2020 |
430/QĐ-SGDĐT 14/7/2020 |
886/QĐ-SGD&ĐT, 19/11/2020 |
Trung |
33 | TTNN HIKARI | Xóm Nguộn, thôn Hùng Lãm 1, xã Hồng Thái, Việt Yên, Bắc Giang. | Việt Yên | 741/QĐ-SGDĐT, 18/9/2020 |
751/QĐ-SGDĐT 25/9/2020 |
971/QĐ-SGD&ĐT, 15/12/2020 |
Nhật, Hàn |
34 | TTNN GENIUS | 1. Trung tâm: SN 710, đường Thân Nhân Trung, TT Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang; 2. Tầng 4, Trung tâm TM TNL Plaza, sô 8, đường Nguyễn Văn Cừ, TP Bắc Giang, Bắc Giang (CV số 852 ngày 9.7.2021) |
Việt Yên | 897/QĐ-SGDĐT 26/11/2020 |
915/QĐ-SGDĐT 30/11/2020 |
986/QĐ-SGD&ĐT, 18/12/2020 |
Tiếng Anh |
35 | TTNN ALVIN | 1. Số 664, đường Thân Nhân Trung, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. 2. Tổ dân phố Đồng Quán, thị trấn Bố Hạ, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
Việt Yên | 995/QĐ-SGDĐT, 22/12/2020 |
1008/QĐ-SGDĐT 25/12/2020 |
4/QĐ-SGD&ĐT, 05/01/2021 |
Tiếng Anh |
36 | TTNN KILA | Số nhà 268, Hoàng Văn Thái, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 61/QĐ-SGDĐT, 19/01/2021 |
64/QĐ-SGDĐT 22/01/2021 |
103/QĐ-SGD&ĐT, 05/2/2021 |
Tiếng Anh |
37 | TTNN META | Thôn Đức Liễn, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh BG | Việt Yên | 62/QĐ-SGDĐT, 19/01/2021 |
63/QĐ-SGDĐT 22/01/2021 |
154/QĐ-SGD&ĐT, 08/3/2021 |
Tiếng Anh |
38 | TTNN POPPY ENGLISH HOUSE | 1. Số nhà 197 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang; 2. Kiot D1-D2, khu Dự án cơ sở sơ chế bảo quản nông sản và dịch vụ kinh doanh tổng hợp, Tiểu khu 4, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, Bắc Giang. |
Bắc Giang | 913/QĐ-SGDĐT, 24/9/2019 |
852/QĐ-SGDĐT 09/11/2020 |
207/QĐ-SGDĐT, 25/3/2021 |
Tiếng Anh |
39 | TTNN IDT | 1. Số 182,184,186 đường Minh Khai, thành phố Bắc Giang; Bắc Giang; 2. Số 85, Dốc Đồn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, Bắc Giang. |
Bắc Giang | 70/QĐ-SGDĐT, 28/01/2021 |
100/QĐ-SGDĐT 04/02/2021 |
238/QĐ-SGDĐT, 07/4/2021 |
Tiếng Anh |
40 | TTNN ISLAND | Khu 3, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, Bắc Giang. | Lạng Giang | 883/QĐ-SGDĐT, 18/11/2020 |
157/QĐ-SGDĐT 09/3/2021 |
265/QĐ-SGDĐT, 23/4/2021 |
Tiếng Anh |
41 | TTNN ROYAL | Lô BN06, Trung tâm thương mại thị trấn Nham Biền, tổ dân phố 4,5 Thị trấn Nham Biền, Yên Dũng, Bắc Giang. | Yên Dũng | 62/QĐ-SGDĐT, 19/01/2021 |
237/QĐ-SGDĐT 07/4/2021 |
266/QĐ-SGDĐT, 23/4/2021 |
Tiếng Anh |
42 | TTNN APAX LEADERS | Tầng 3, tòa nhà Co.op Mart, số 25 đường Nguyễn Văn Cừ, TP. Bắc Giang | Bắc Giang | 281/QĐ-SGDĐT, 29/4/2021 |
331/QĐ-SGDĐT 21/5/2021 |
385/QĐ-SGDĐT, 28/6/2021 |
Tiếng Anh |
43 | TTNN LARA | Đường Quang Trung, tổ dân phố Tân Kết, thị trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 279/QĐ-SGDĐT, 29/4/2021 |
316/QĐ-SGDĐT 07/5/2021 |
395/QĐ-SGDĐT, 02/7/2021 |
Tiếng Anh |
44 | TTNN SMART ENGLISH | Thôn Bảo Tân, xã Đại Thành, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 264/QĐ-SGDĐT, 22/4/2021 |
317/QĐ-SGDĐT 07/5/2021 |
407/QĐ-SGDĐT, 02/7/2021 |
Tiếng Anh |
45 | TTNN LINCOLN ACADEMY | Số 68, đường Lê Hồng Phong, phường Xương Giang, TP Bắc Giang, Bắc Giang. (Nhà Văn hóa Liên đoàn lao động tỉnh, chỉ có 01 phòng làm việc) |
Bắc Giang | 120/QĐ-SGDĐT, 09/02/2021 |
317/QĐ-SGDĐT 07/5/2021 |
688/QĐ-SGDĐT, 21/9/2021 |
Tiếng Anh |
46 | TTNN ACEE | Khu đô thị HDB, thôn Toàn Mỹ, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, Bắc Giang. | Lạng Giang | 713/QĐ-SGDĐT, 28/9/2021 |
740/QĐ-SGDĐT 07/10/2021 |
784/QĐ-SGDĐT, 01/11/2021 |
Tiếng Anh |
47 | TTNN QUỲNH ALICE [Tạm dừng] | Thôn Tân Phượng, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, Bắc Giang | Yên Dũng | 858/QĐ-SGDĐT, 29/11/2021 |
870/QĐ-SGDĐT, 04/12/2021 |
914/QĐ-SGDĐT, 20/12/2021 |
|
48 | TTNN BLUE WAY | Thôn Vân Cốc 1, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Việt Yên | 859/QĐ-SGDĐT, 29/11/2021 |
874/QĐ-SGDĐT, 06/12/2021 |
924/QĐ-SGDĐT, 22/12/2021 |
Tiếng Anh |
49 | TTNN HOA SỮA | Thôn Nghĩa Thượng, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Việt Yên | 857/QĐ-SGDĐT, 29/11/2021 |
875/QĐ-SGDĐT, 06/12/2021 |
119/QĐ-SGDĐT, 10/02/2022 |
Tiếng Anh |
50 | TTNN KATA | Thôn Đình Cả, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, Bắc Giang | Việt Yên | 133/QĐ-SGDĐT, 16/02/2022 |
144/QĐ-SGDĐT, 18/02/2022 |
203/QĐ-SGDĐT, 15/3/2022 |
Tiếng Anh |
51 | TTNN THÀNH VINH | Thôn Ngoài, xã Cao Xá, huyện Tân Yên, Bắc Giang | Tân Yên | 1/QĐ-SGDĐT, 04/01/2022 |
11/QĐ-SGDĐT, 11/01/2022 |
267/QĐ-SGDĐT, 06/4/2022 |
Tiếng Anh |
52 | TTNN D&D | Số 275, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. | Bắc Giang | 198/QĐ-SGDĐT, 14/3/2022 |
209/QĐ-SGDĐT, 17/3/2022 |
268/QĐ-SGDĐT, 07/4/2022 |
Tiếng Anh |
53 | TTNN TIMES VN | Số 428-430, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. | Bắc Giang | 289/QĐ-SGDĐT, 15/4/2022 |
970/QĐ-SGDĐT 15/11/2022 |
339/QĐ-SGDĐT, 11/5/2022 |
Trung |
54 | TTNN SUPERMATE-EDU | Số 07, đường Nguyễn Đình Tuân, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, Bắc Giang. | Bắc Giang | 311/QĐ-SGDĐT, 28/4/2022 |
312/QĐ-SGDĐT, 29/4/2022 |
340/QĐ-SGDĐT, 12/5/2022 |
Tiếng Anh |
55 | TTNN GREENEDU | Số 216 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Bắc Giang | 460/QĐ-SGDĐT, 07/6/2022 | 482/QĐ-SGDĐT, 29/6/2022 | 529/QĐ-SGDĐT, 11/7/2022 | Tiếng Anh |
56 | TTNN LUCKY STAR | Địa điểm 1: Thôn Nội, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang (Chủ hộ: Ông Thân Ngọc Sơn). Địa điểm 2: Ba Làng, Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang Chuyển sang: Thôn Tân Phượng, xã Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 4: Phố Bỉ, Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang Địa điểm 5: Đình Giã, TT Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang Địa điểm 6: Việt Thắng Làng, Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang Địa điểm 7: Phúc Ninh, Ninh Sơn, Việt Yên, Bắc Giang Địa điểm 8: Thượng Lát, Tiên Sơn, Việt Yên, BG |
Yên Dũng | 522/QĐ-SGDĐT, 07/7/2022 | 532/QĐ-SGDĐT, 11/7/2022 | 611/QĐ-SGDĐT 03/8/2022 |
Tiếng Anh |
57 | TTNN ÁNH SAO | Lô 22, khu Quảng trường, tổ dân phố Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Việt Yên | 549/QĐ-SGDĐT, 15/7/2022 | 579/QĐ-SGDĐT, 26/7/2022 | 653/QĐ-SGDĐT 17/8/2022 |
Tiếng Anh, Trung |
58 | TTNN WORLDLINK | Địa điểm 1: Lô 11, khu dân cư Quảng trường, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 2: Tổ dân phố Trung Đồng, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 3: Phố mới, xã Hùng Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 4: Số 81, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 5: Thôn Hà, xã Việt Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 6: Số nhà 255, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Dĩnh Kế, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Việt Yên | 714/QĐ-SGDĐT, 28/9/2021 |
737/QĐ-SGDĐT 05/10/2021(đã miễn nhiệm) QĐ GĐ mới: 539/QĐ 13/7/2022 |
663/QĐ-SGDĐT 22/8/2022 |
Tiếng Anh |
59 | TTNN CELINE | Thôn Đài Sơn, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Việt Yên | 637/QĐ-SGDĐT 10/8/2022 |
650/QĐ-SGDĐT 16/8/2022 |
782/QĐ-SGDĐT 09/9/2022 |
Tiếng Anh |
60 | TTNN THANH HẰNG | Số 56, tổ dân phố Kỳ Anh, Thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam | Lục Nam | 656/QĐ-SGDĐT 19/8/2022 |
678/QĐ-SGDĐT 25/8/2022 |
795/QĐ-SGDĐT 14/9/2022 |
Tiếng Trung |
61 | TTNN MIA GLOBAL | Số nhà 66 đường Lê Đức Trung, phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang | 636/QĐ-SGDĐT 10/8/2022 |
657/QĐ-SGDĐT 19/8/2-2022 |
802/QĐ-SGDĐT 21/9/2022 |
Tiếng Anh |
62 | TTNN STM | 1. Thôn Kẻ, xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang 2. Thôn Đông Long, Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang |
Bắc Giang | 783/QĐ-SGDĐT 09/9/2022 |
793/QĐ-SGDĐT 14/9/2022 |
843/QĐ-SGDĐT 05/10/2022 |
Tiếng Anh |
63 | TTNN VIỆT ÚC | Tổ dân phố Đông Ngàn, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. |
Hiệp Hòa | 911/QĐ-SGDĐT 31/10/2022 |
928/QĐ-SGDĐT 02/11/2022 |
953/QĐ-SGDĐT 07/11/2022 |
Tiếng Anh |
64 | TTNN PHƯƠNG LINH | 1. Tổ Phú Mỹ 2, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. 2. Địa điểm 2: TDP Ninh Khánh, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. 3. Địa điểm 3: TDP Thượng, thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. |
Bắc Giang | 890/QĐ-SGDĐT 25/10/2022 |
907/QĐ-SGDĐT 28/10/2022 |
996/QĐ-SGDĐT 24/11/2022 |
Tiếng Trung |
65 | TTNN EDUHOME | Tổ dân phố Dốc Đồn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn | 891/QĐ-SGDĐT, 25/10/2022 |
908/QĐ-SGDĐT 28/10/2022 |
999/QĐ-SGDĐT 25/11/2022 |
Tiếng Anh |
66 | TTNN THANH HIỀN | 1. Số nhà 63, đường Lương Văn Nắm, tổ dân phố Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. 3. Ki ốt lô C dãy 2, Chợ mới My Điền, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. 4. Địa điểm 04: số nhà 161, đường Cần Trạm, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Bắc Giang | 973/QĐ-SGDĐT | 992/QĐ-SGDĐT 24/11/2022 |
1018/QĐ-SGDĐT 02/12/2022 |
Tiếng Trung |
67 | TTNN NGUYỄN NAM | Trụ Sở: Ngõ 103, đường Văn Tiến Dũng, tổ dân phố số 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 316/QĐ-SGDĐT 04/5/2022 |
327/QĐ-SGDĐT 09/5/2022 |
1066/QĐ-SGDĐT | Tiếng Anh |
68 | TTNN KHÁNH LINH | Số nhà 275, đường Hoàng Văn Thụ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 974/QĐ-SGDĐT 17/11/2022 |
991/QĐ-SGDĐT 24/11/2022 |
1084/QĐ-SGDĐT 19/12/2022 |
Tiếng Trung |
69 | TTNN MỘNG HÁN | Thôn Hùng Lãm 2, xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Việt Yên | 1043/QĐ-SGDĐT 06/12/2022 |
1079/QĐ-SGDĐT 19/12/2022 |
1150/QĐ-SGDĐT 28/12/2022 |
Tiếng Trung |
70 | TTNN RES | Số 75-77 đường Hùng Vương, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Bắc Giang | 1102/QĐ-SGDĐT 27/12/2022 |
1166/QĐ-SGDĐT 29/12/2022 |
42/QĐ-SGDĐT 13/01/2023 |
Tiếng Anh |
71 | TTNN TMDS HLA | Đường 295, thôn Danh Thượng 3, xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 1078/QĐ-SGDĐT 19/12/2022 |
38/QĐ-SGDĐT 10/01/2023 |
97/QĐ-SGDĐT 22/02/2023 |
Tiếng Nhật |
72 | TTNN BALABALA | 1. Số 398-400, đường Thân Cảnh Phúc, tổ dân phố Quang Trung, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. 2. Số 1111, lô 01, thôn Chi Lễ, xã Mỹ Thái, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang |
Lục Ngạn | 153/QĐ-SGDĐT 07/3/2023 |
162/QĐ-SGDĐT | 182/QĐ-SGDĐT 22/3/2023 |
Tiếng Anh |
73 | TTNN MASTER EDU | Số nhà 462, đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ dân phố Phú Mỹ, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 100/QĐ-SGDĐT 23/02/2023 |
151/QĐ-SGDĐT 03/3/2023 |
195/QĐ-SGDĐT 28/3/2023 |
Tiếng Trung |
74 | TTNN ATHENS | Số nhà 483 đường Hoàng Văn Thái, Tổ dân phố số 2, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 169/QĐ-SGDĐT 20/3/2023 |
156/QĐ-SGDĐT 08/3/2023 |
220/QĐ-SGDĐT 29/3/2023 |
Tiếng Anh |
75 | TTNN GBS Bắc Giang | Số nhà 119 đường Giáp Văn Phúc, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 101/QĐ-SGDĐT 23/02/2023 |
149/QĐ-SGDĐT 03/3/2023 |
234/QĐ-SGDĐT, 04/4/2023 |
Tiếng Trung |
76 | TTNN TOPPY KIDS | Trụ sở: Tổ dân phố Quán Thắng, thị trấn Tân An, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 02: Xóm Can, xã Hương Gián, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. Địa điểm 03: Thôn Tiến Phan, thị trấn Nhã Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. |
Yên Dũng | 179/QĐ-SGDĐT 22/3/2023 |
201/QĐ-SGDĐT 28/3/2023 |
266/QĐ-SGDĐT 13/4/2023 |
Tiếng Anh |
77 | TTNN DBT | Thôn Nguộn, xã Tân Thanh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | Lạng Giang | 81/QĐ-SGDĐT 15/02/2023 |
200/QĐ-SGDĐT 28/3/2023 |
281/QĐ-SGDĐT 19/4/2023 |
Tiếng Anh |
78 | TTNN QTEDU Bắc Giang | Tổ dân phố My Điền 2, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | Việt Yên | 231/QĐ-SGDĐT 03/4/2023 |
237/QĐ-SGDĐT 06/4/2023 |
288/QĐ-SGDĐT 24/4/2023 |
Tiếng Trung |
79 | TTNN IELTS MENTOR BẮC GIANG | Số 43 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngô Quyền, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 331/QĐ-SGDĐT 09/5/2023 |
317/QĐ-SGDĐT 011/5/2023 |
406/QĐ-SGDĐT 22/5/2023 |
Tiếng Anh |
80 | TTNN MS CHERRY ENGLISH | Tổ dân phố Tân Cầu Rô, thị trấn Bắc Lý, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | Hiệp Hòa | 390/QĐ-SGDĐT 12/5/2023 |
398/QĐ-SGDĐT 18/5/2023 |
414/QĐ-SGDĐT 24/5/2023 |
Tiếng Anh |
81 | TTNN ABC SMART | 1. Km8, thôn Liên Sơn, xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang. 2. 192 đường Hoàng Hoa Thám, phường Đa Mai, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Yên Dũng | 397/QĐ-SGDĐT 18/5/2023 |
412/QĐ-SGDĐT 24/5/2023 |
501/QĐ-SGDĐT 08/6/2023 |
Tiếng Anh |
82 | TTNN HAPPINESS | Tổ dân phố Thanh Bình, thị trấn Kép, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Lạng Giang | 471/QĐ-SGDĐT 29/5/2023 |
496/QĐ-SGDĐT 06/6/2023 |
576/QĐ-SGDĐT 27/6/2023 |
Tiếng Anh |
83 | TTNN SUNSHINE | Thị tứ Bảo Sơn, xã Bảo Sơn, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Lục Nam | 480/QĐ-SGDĐT 30/5/2023 |
531/QĐ-SGDĐT 20/6/2023 |
577/QĐ-SGDĐT 28/6/2023 |
Tiếng Anh |
84 | TTNN POLLY ENGLISH | Số 171 Khu 2, thị trấn Nếnh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Việt Yên | 481/QĐ-SGD 30/5/2023 |
497/QĐ-SGDĐT 06/6/2023 |
579/QĐ-SGDĐT 28/6/2023 |
Tiếng Anh |
85 | TTNN SUPERKIDS | Thôn Tân Thành, xã Kiên Thành, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | Lục Ngạn | 470/QĐ-SGDĐT 29/5/2023 |
515/QĐ-SGDĐT 16/6/2023 |
603/QĐ-SGDĐT 14/7/2023 |
Tiếng Anh |
86 | TTNN TRI VIỆT | Số nhà 11, đường Nguyễn Khuyến 1, phường Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 658/QĐ-SGDĐT 02/8/2023 |
661/QĐ-SGDĐT 03/8/2023 |
685/QĐ-SGDĐT 14/8/2023 |
Tiếng Anh Tiếng Trung Quốc |
87 | TTNN NGÔI SAO VIỆT | Số 1 đường Lê An, phường Trần Nguyên Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. | Bắc Giang | 646/QĐ-SGDĐT 31/7/2023 |
664/QĐ-SGDĐT 08/8/2023 |
693/QĐ-SGDĐT 18/8/2023 |
Tiếng Anh |
88 | TTNN HANOI CONNECTION | Khu Bờ Hồ, tổ dân phố Lê Duẩn, thị trấn Chũ, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. | Lục Ngạn | 615/QĐ-SGDĐT 21/7/2023 |
662/QĐ-SGDĐT 03/8/2023 |
724/QĐ-SGDĐT 22/8/2023 |
Tiếng Anh |
89 | TTNN BRENTWOOD ENGLISH | Số 313, tổ dân phố 4, phố Ba Tổng, thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang. | Yên Dũng | 601/QĐ-SGDĐT 13/7/2023 |
624/QĐ-SGDĐT 26/7/2023 |
859/QĐ-SGDĐT 21/9/2023 |
Tiếng Anh |
90 | TTNN LÊ YẾN | Ki ốt số 11, đường Nguyễn Xuân Lan, thị trấn Vôi, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Lạng Giang | 877/QĐ-SGDĐT 28/9/2023 |
908/QĐ-SGDĐT 05/10/2023 |
961/QĐ-SGDĐT 27/10/2023 |
Tiếng Trung Quốc |
Phòng GDTrH,GDTX