Danh sách đoạt giải trong kỳ thi giải Toán qua mạng Internet năm 2012
查看数次:
Thi giải toán qua Internet cấp quốc gia, đoàn Bắc Giang có 120 thí sinh lọt vào vòng thi thứ 19, vòng thi khó khăn nhất, đòi hỏi khả năng tư duy vừa nhanh nhạy vừa chính xác tyệt đối. Tại vòng thi này, học sinh Bắc Giang đã xuất sắc khẳng định trí tuệ của mình, được xếp thứ nhất bảng B với 73 giải thưởng, trong đó có 48 HCV, 8HCB, 4HCĐ và 13 giải KK. Danh sách 73 thí sinh đoạt giải cụ thể như sau:
STT | ID | Họ và tên | Lớp | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Giải |
1 | 10947856 | Đinh Thành Tuân | 11 | Thành phố Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 280 | Vàng |
2 | 11006246 | Nguyễn Ngọc Ánh | 11 | Thành phố Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 270 | Vàng |
3 | 10817610 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 11 | Huyện Yên Thế | Trường THPT Bố Hạ | 260 | Vàng |
4 | 10778013 | Vũ Trường Giang | 11 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THPT Hiệp Hoà 2 | 250 | Vàng |
5 | 11619980 | Thân Đức Tài Nhân | 11 | Huyện Việt Yên | Trường THPT Việt Yên 1 | 240 | Bạc |
6 | 10946490 | La Văn Quân | 11 | Thành phố Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 220 | Đồng |
7 | 10952697 | Trần Thu Trang | 11 | Thành phố Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 210 | Đồng |
8 | 10696560 | Vũ Trí Tài | 11 | Huyện Lục Nam | Trường THPT Cẩm Lý | 180 | Khuyến khích |
9 | 10906400 | Phạm Thế Vinh | 11 | Thành phố Bắc Giang | Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 180 | Khuyến khích |
10 | 10278812 | Lưu Văn Thái | 9 | Thành phố Bắc Giang | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | 276 | Vàng |
11 | 8916458 | Nguyễn Mạnh Dũng | 9 | Thành phố Bắc Giang | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | 276 | Vàng |
12 | 10738387 | Nguyễn Hữu Đức | 9 | Thành phố Bắc Giang | Trường THCS Trần Phú | 266 | Vàng |
13 | 9638239 | Nguyễn Phương Linh | 9 | Thành phố Bắc Giang | Trường THCS Ngô Sỹ Liên | 266 | Vàng |
14 | 5803935 | Vũ Thị Anh Đào | 9 | Huyện Việt Yên | Trường THCS Thị Trấn Nếnh | 266 | Vàng |
15 | 10465203 | Nguyễn Văn Tiến | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Hoà Sơn | 266 | Vàng |
16 | 9845308 | Hoàng Đăng Kiên | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Thái Sơn | 266 | Vàng |
17 | 8743217 | Lăng Thái San | 9 | Huyện Yên Thế | Trường THCS Thị trấn Cầu Gồ | 256 | Vàng |
18 | 9056097 | Hướng Xuân An | 9 | Huyện Yên Dũng | Trường THCS Thị trấn | 256 | Vàng |
19 | 6422129 | Nguyễn Xuân Luận | 9 | Huyện Việt Yên | Trường THCS Việt Tiến | 256 | Vàng |
20 | 10072158 | Nguyễn Đức Chính | 9 | Huyện Tân Yên | Trường THCS Thị trấn Cao Thương | 256 | Vàng |
21 | 3695610 | Đoàn Sỹ Hùng | 9 | Huyện Việt Yên | Trường THCS Thân Nhân Trung | 256 | Vàng |
22 | 5880298 | Tạ Đức Thịnh | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Hợp Thịnh | 246 | Vàng |
23 | 9519689 | Thân Việt Đức | 9 | Huyện Yên Thế | Trường THCS Xuân Lương | 236 | Bạc |
24 | 6948755 | Tạ Văn Cường | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Mai Trung | 236 | Bạc |
25 | 6038052 | Pham Thi Thu Huyen | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Hương Lâm | 236 | Bạc |
26 | 1644306 | Dương Văn Quyết | 9 | Huyện Lục Nam | Trường THCS Tam Dị 2 | 226 | Bạc |
27 | 5954693 | Hoàng Thị Lương | 9 | Huyện Việt Yên | Trường THCS Việt Tiến | 198 | Đồng |
28 | 10341150 | Trần Quang Trường | 9 | Huyện Lục Ngạn | Trường THCS Mỹ An | 158 | Khuyến khích |
29 | 9375817 | Vũ Thị Hoa | 9 | Huyện Yên Dũng | Trường THCS Thị trấn | 156 | Khuyến khích |
30 | 5670228 | Hà Quý Dũng | 9 | Huyện Yên Thế | Trường THCS Thị trấn Bố Hạ | 156 | Khuyến khích |
31 | 5733367 | Lưu Sinh Trung | 9 | Huyện Yên Dũng | Trường THCS Thị trấn | 156 | Khuyến khích |
32 | 9491710 | Nguyễn Thị Lý | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Hương Lâm | 156 | Khuyến khích |
33 | 5618160 | Nguyễn Thị Minh Nhật | 9 | Huyện Hiệp Hoà | Trường THCS Thị trấn Thắng | 146 | Khuyến khích |
34 | 5945084 | Vũ Quỳnh Thu | 9 | Huyện Yên Dũng | Trường THCS Thị trấn | 146 | Khuyến khích |
35 | 6739927 | Thân Ngọc Minh | 9 | Huyện Lạng Giang | Trường THCS Mỹ Hà | 146 | Khuyến khích |
36 | 10859062 | Trần Thị Tươi | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Minh Đức 2 | 300 | Vàng |
37 | 6239630 | Đinh Thành Đạt | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Tăng Tiên | 290 | Vàng |
38 | 6243372 | Giáp Hoàng Anh | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Việt Tiến 1 | 290 | Vàng |
39 | 6420330 | Nguyễn Thị Thu Hương | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Động | 290 | Vàng |
40 | 10391904 | Nguyễn Tấn Thành | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Minh Đức 2 | 290 | Vàng |
41 | 6239461 | Đỗ Thành Phương | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Sơn | 290 | Vàng |
42 | 11244935 | Thân Hoàng Đăng | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Hồng Thái | 290 | Vàng |
43 | 6239509 | Nguyễn Hồng Phúc | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Sơn | 290 | Vàng |
44 | 6240607 | Nguyễn Vũ Khánh Huyền | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Sơn | 290 | Vàng |
45 | 5992942 | Chu Thị Ngân | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Quảng Minh 1 | 290 | Vàng |
46 | 10340662 | Tạ Thị Lan Anh | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Quảng Minh 2 | 290 | Vàng |
47 | 8635946 | Đặng Khánh Vinh | 5 | Thành phố Bắc Giang | Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên | 290 | Vàng |
48 | 7848274 | Trần Văn Hùng | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Hoàng Ninh 1 | 290 | Vàng |
49 | 10452836 | Nguyễn Văn Trường | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Quang Châu 1 | 290 | Vàng |
50 | 11241565 | Trần Hải Đăng | 5 | Thành phố Bắc Giang | Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên | 290 | Vàng |
51 | 8811724 | Đặng Ngọc Mai | 5 | Thành phố Bắc Giang | Trường Tiểu học Ngô Sỹ Liên | 290 | Vàng |
52 | 9695455 | Trần Huệ Linh | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tân Dân | 290 | Vàng |
53 | 7413085 | Đinh Hà Phương | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Thị trấn | 280 | Vàng |
54 | 9878086 | Nguyễn Ngọc Hưng | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Động | 280 | Vàng |
55 | 9118119 | Vũ Thanh Trà | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Sơn | 280 | Vàng |
56 | 10867489 | Thân Thị Hồng Hạnh | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Hoàng Ninh 1 | 280 | Vàng |
57 | 10835006 | Bùi Văn Toán | 5 | Thành phố Bắc Giang | Trường Tiểu học Dĩnh Kế | 280 | Vàng |
58 | 10408087 | Thân Ngọc Sơn | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Hồng Thái | 280 | Vàng |
59 | 7172530 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Bích Sơn | 280 | Vàng |
60 | 9339909 | Hà Minh Hiếu | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tân Dân | 280 | Vàng |
61 | 5992629 | Trần Hữu Hào | 5 | Huyện Việt Yên | Trường Tiểu học Quảng Minh 1 | 280 | Vàng |
62 | 9175422 | Nguyễn Tiến Nam | 5 | Huyện Hiệp Hoà | Trường Tiểu học Thị trấn Thắng | 270 | Vàng |
63 | 10281178 | Thân Hồng Thái | 5 | Thành phố Bắc Giang | Trường Tiểu học Dĩnh Kế | 270 | Vàng |
64 | 10153164 | Lương Minh Hồng | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tân Dân | 260 | Vàng |
65 | 5777347 | Nguyễn Đức Lâm | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Nham Sơn | 260 | Vàng |
66 | 6165297 | Lương Văn Tuấn | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tiền Phong | 260 | Vàng |
67 | 10238517 | Nguyễn Thành Nam | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tân Dân | 260 | Bạc |
68 | 9555291 | Đỗ Thị Minh Ngọc | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Tiến Dũng | 260 | Bạc |
69 | 2991629 | Trịnh Hoàng Tuấn Linh | 5 | Huyện Tân Yên | Trường Tiểu học Thị trấn Cao Thượng | 250 | Bạc |
70 | 6077717 | Nguyễn Thảo Vân | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Thị trấn | 240 | Đồng |
71 | 11339460 | Nguyễn Thị Tân Quyên | 5 | Huyện Tân Yên | Trường Tiểu học Ngọc Lý | 240 | Khuyến khích |
72 | 11183254 | Nguyễn Thị Thu Hà | 5 | Huyện Yên Dũng | Trường Tiểu học Nội Hoàng | 240 | Khuyến khích |
73 | 1289290 | Vũ Thị Ban Mai | 5 | Huyện Lục Nam | Trường Tiểu học Đồi Ngô | 240 | Khuyến khích |